1. Cấu trúc chung của đơn xin ly hôn
Cấu trúc chung của đơn xin ly hôn thường bao gồm các phần sau:
– Tiêu đề đơn
Tên cơ quan tiếp nhận đơn: Ví dụ, “Tòa án Nhân dân quận/huyện/thành phố”.
– Thông tin người làm đơn
+ Họ và tên: Ghi rõ họ tên đầy đủ của người làm đơn.
+ Ngày, tháng, năm sinh.
+ Số CMND/CCCD: Ghi rõ số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.
+ Hộ khẩu thường trú: Địa chỉ thường trú của người làm đơn.
+ Địa chỉ liên lạc: Địa chỉ nơi cư trú hiện tại (nếu khác với địa chỉ thường trú).
– Thông tin về vợ/chồng
+ Họ và tên: Ghi rõ họ tên đầy đủ của vợ hoặc chồng.
+ Ngày, tháng, năm sinh.
+ Số CMND/CCCD.
+ Hộ khẩu thường trú: Địa chỉ thường trú của vợ/chồng.
+ Địa chỉ liên lạc: Địa chỉ nơi cư trú hiện tại của vợ/chồng (nếu khác).
– Lý do xin ly hôn
+ Diễn giải lý do: Trình bày rõ ràng lý do bạn xin ly hôn, ví dụ như sự không hòa hợp, mâu thuẫn không thể giải quyết, hoặc những lý do khác theo quy định pháp luật.
– Yêu cầu của đơn
+ Yêu cầu ly hôn: Đề nghị Tòa án giải quyết việc ly hôn theo yêu cầu.
+ Chia tài sản: Nếu có yêu cầu về việc phân chia tài sản chung, cần nêu rõ.
+ Nuôi con: Nếu có con chung, cần nêu yêu cầu về quyền nuôi con và mức cấp dưỡng (nếu có).
– Tài liệu kèm theo
+ Giấy chứng nhận kết hôn: Bản sao có công chứng.
+ CMND/CCCD: Bản sao có công chứng.
+ Giấy khai sinh của con: Bản sao có công chứng (nếu có con chung).
+ Các chứng từ chứng minh tài sản: Nếu có yêu cầu chia tài sản.
– Cam kết
Cam kết: Xác nhận rằng thông tin trong đơn là đúng sự thật và bạn đã hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
– Ký tên
Ký tên: Người làm đơn ký tên và ghi rõ họ tên.
– Ngày, tháng, năm
+ Ngày, tháng, năm: Ghi ngày tháng năm làm đơn.
2. Mẫu đơn xin ly hôn vì không hợp nhau
>>> Tải ngay Mẫu đơn xin ly hôn vì không hợp nhau tại đây.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 15 tháng 8 năm 2024
ĐƠN XIN LY HÔN
Kính gửi: Tòa án nhân dân quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Họ tên người yêu cầu:
1. Tên chồng: Nguyễn Văn An
Sinh ngày: 05/02/1985
Căn cước công dân/chứng minh nhân dân: số 123456789, cấp ngày 10/01/2020 bởi Công an thành phố Hà Nội
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: 123 Đường Lê Thánh Tông, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Chỗ ở hiện tại: 45 Đường Nguyễn Hữu Huân, phường Hàng Bạc, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Số điện thoại liên hệ: 0912345678; số fax: không có
2. Tên vợ: Trần Thị Mai
Sinh ngày: 20/06/1987
Căn cước công dân/chứng minh nhân dân: số 987654321, cấp ngày 15/02/2021 bởi Công an thành phố Hà Nội
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: 456 Đường Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Chỗ ở hiện tại: 78 Đường Bà Triệu, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Số điện thoại liên hệ: 0987654321; số fax: không có
Xin trình bày với Tòa án nhân dân quận Hoàn Kiếm như sau:
Về quan hệ hôn nhân:
Chúng tôi đã đăng ký kết hôn ngày 15/06/2010 tại Ủy ban nhân dân phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. Nay chúng tôi làm đơn này yêu cầu tòa án công nhận thuận tình ly hôn với lý do: Sau thời gian chung sống, chúng tôi phát sinh mâu thuẫn và bất đồng quan điểm dẫn đến thường xuyên cãi vã. Hiện nay chúng tôi đã sống ly thân với nhau và nhận thấy đời sống hôn nhân không còn hòa hợp, mâu thuẫn hôn nhân ngày càng trở nên trầm trọng khiến mục đích hôn nhân không thể đạt được. Vì vậy, chúng tôi làm đơn này kính mong Tòa án nhân dân quận Hoàn Kiếm xem xét giải quyết và công nhận cho chúng tôi được ly hôn.
Hai chúng tôi đã cùng thỏa thuận và thống nhất những nội dung sau:
Về con chung: Chúng tôi có một con chung tên là Nguyễn Thị Lan, sinh ngày 10/01/2015. Chúng tôi thống nhất rằng con chung sẽ sống với mẹ, tức là bà Trần Thị Mai. Ông Nguyễn Văn An sẽ cấp dưỡng hàng tháng cho con với mức 2.000.000 đồng.
Về tài sản chung: Chúng tôi có một căn hộ chung cư tại 123 Đường Lê Thánh Tông, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. Sau khi ly hôn, căn hộ này sẽ được chia đều cho cả hai bên. Cụ thể, bà Trần Thị Mai sẽ nhận 50% giá trị căn hộ và ông Nguyễn Văn An sẽ nhận 50% còn lại.
Về vay nợ: Chúng tôi không có vay nợ chung nào và không có nghĩa vụ trả nợ chung nào.
Tài liệu đính kèm theo đơn bao gồm:
– Bản gốc Giấy đăng ký kết hôn của hai vợ chồng
– Bản sao Căn Cước công dân (bản chứng thực)
– Bản sao Giấy khai sinh của con chung
– Một số giấy tờ khác (nếu có)
Chúng tôi xin kính mong Quý Tòa xem xét giải quyết trong thời hạn luật định.
Họ và tên chồngNguyễn Văn An | Họ và tên vợTrần Thị Mai |
3. Cách viết Mẫu đơn xin ly hôn vì không hợp nhau
– Về phần kính gửi: Trong phần này, anh/chị cần ghi rõ Tòa án nhân dân mà anh/chị lựa chọn để nộp đơn xin ly hôn. Để xác định đúng tòa án, anh/chị có thể chọn Tòa án nhân dân tại nơi cư trú hoặc nơi làm việc của một trong hai bên (vợ hoặc chồng). Điều quan trọng là ghi rõ tên tòa án nhân dân cụ thể, bao gồm cả huyện/quận/thành phố và tỉnh/thành phố trực thuộc nơi tòa án đó thuộc về. Ví dụ, anh/chị có thể ghi là “Tòa án nhân dân quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội” hoặc “Tòa án nhân dân huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội.”
– Về phần thông tin của hai bên: Trong phần này, anh/chị cần cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin cá nhân của cả hai bên theo giấy tờ tùy thân, chẳng hạn như căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân. Điều này bao gồm tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh, số căn cước công dân/chứng minh nhân dân, ngày cấp và nơi cấp, địa chỉ hộ khẩu thường trú, địa chỉ nơi cư trú hiện tại, cũng như số điện thoại liên hệ. Các thông tin này cần được ghi rõ ràng để đảm bảo sự chính xác và đầy đủ trong hồ sơ ly hôn.